Nổi bật
Ngoại thất
Nội thất
Vận hành
An toàn
Tiện nghi
Thông số xe
Ford New Ranger XLS 4x2 MT 2.2L 2019 | |
Danh mục | Tiêu chuẩn Kỹ Thuật |
Kích thước & Trọng lượng | |
Dài x rộng x cao (mm) | 5362 x 1860 x 1830 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6350 |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) | 2051 |
Khối lượng hàng chuyên chở (kg) | - |
Kích thước thùng hàng | 1500 x 1560/1150 x 510 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 |
Động cơ & tính năng vận hành | |
Động cơ | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát bằng khí nạp |
Dung tích xi lanh (cc) | 2198 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 160(118KW)/3200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 385/1600 - 2500 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Hệ thống truyền động | Một cầu chủ động (4x2) |
Gài cầu điện | Không |
Khóa vi sai cầu sau | Không |
Hộp số | 6 số tay |
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Khả năng lội nước (mm) | 800 |
Hệ thống treo | |
Trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn |
Sau | Nhíp với ống giảm chấn |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Tang trống |
Cỡ lốp | 255/70R16 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 16" |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước | 2 túi khí phía trước |
Túi khí bên | Không |
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Không |
Camera lùi | Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Không |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise control) | Không |
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và Hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Hỗ trợ cảnh báo va chạm | Không |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song | Không |
Hệ thống chống trộm | Không |
Cụm đèn pha phía trước | Kiểu Halogen |
Đèn chạy ban ngày | Không |
Gạt mựa tự động | Không |
Đèn sương mù | Có |
Tay nắm cửa ngoài mạ crom | - |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện |
Điều hòa nhiệt độ | Điều chỉnh tay |
Vật liệu ghế | Nỉ cao cấp |
Tay lái | Base |
Ghế lái trước | Chỉnh tay 6 hướng |
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên ngưới lái) |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Có |
Ga tự động | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, Blutooth, 6 loa |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình LED chữ xanh |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Ổ nguồn 230V | - |
Công nghệ giải trí SYNC | Không |